Danh sách trúng tuyển NV1 đối với các thí sinh xét theo điểm thi THPT Quốc gia năm 2017
- Th?ba - 01/08/2017 05:09
- In ra
- Đóng cửa s?này
Công nhận 19 thí sinh xét điểm theo kết quả thi THPT Quốc gia và 160 thí sinh xét điểm theo kết quả học bạ THPT đã trúng tuyển đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2017 của Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (có danh sách kèm theo).
Các thí sinh trúng tuyển có trách nhiệm thực hiện nghĩa v?và được hưởng quyền lợi theo quy định trong Quy ch?đào tạo trình độ đại học của B?Giáo dục và Đào tạo và Quy ch?đào tạo đại học hệ chính quy của Trường.
Các thí sinh trúng tuyển có trách nhiệm thực hiện nghĩa v?và được hưởng quyền lợi theo quy định trong Quy ch?đào tạo trình độ đại học của B?Giáo dục và Đào tạo và Quy ch?đào tạo đại học hệ chính quy của Trường.
I. DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA
"Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNQN ngày 14 tháng 08 năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh"
II.DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC H?CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN BẰNG HỌC B?/span>
"Kèm theo Quyết định s? /QĐ-ĐHCNQN ngày 14/08/2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh"
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA
"Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNQN ngày 14 tháng 08 năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh"
STT | SBD | H?tên | Điểm trúng tuyển |
Ngành học | Ghi chú |
1 | 21010864 | Phạm Th?Ngọc Bích | 16.25 | K?toán | |
2 | 17012140 | Hoàng Hải Dương | 18.5 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
3 | 17010537 | Nguyễn Văn Đạt | 21 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
4 | 17008111 | Nguyễn Văn Đương | 18.75 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
5 | 12000249 | Lô Thanh Hoàn | 22.75 | K?thuật m?/td> | |
6 | 17008173 | Phạm Mai Hồng | 15.5 | K?toán | |
7 | 21017377 | Nguyễn Xuân Hữu | 16.25 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
8 | 17010048 | Phạm Đắc Quốc Khánh | 20 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
9 | 17009568 | Cao Trung Kiên | 21 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
10 | 17001177 | Lê Quyết Trung Kiên | 17 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
11 | 19002179 | Nguyễn Th?Diệu Linh | 16.75 | K?toán | |
12 | 17009185 | Hoàng Thanh Long | 18 | Công ngh?k?thuật điều khiển và t?động hóa | |
13 | 17003951 | Vũ Th?Mai | 16.25 | K?toán | |
14 | 17012434 | Trần Huy Quang | 20.25 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
15 | 17010407 | Trần Trung Sơn | 20.25 | K?thuật m?/td> | |
16 | 17011007 | Hoàng Th?Thảo | 16.75 | K?toán | |
17 | 26003440 | Đặng Minh Thắng | 18.5 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
18 | 17006836 | Trần Trung Toản | 18.25 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
19 | 17011472 | Bùi Trần Xuân Trường | 17 | Công ngh?k?thuật cơ khí |
II.DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC H?CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN BẰNG HỌC B?/span>
"Kèm theo Quyết định s? /QĐ-ĐHCNQN ngày 14/08/2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh"
TT | H?và | Tên | Ngày sinh | Giới tính | ĐT | Khu vực | Điểm | Ngành đăng ký học |
1 | Bùi Minh | Đức | 21/01/1987 | Nam | 2 | 18.3 | K?toán | |
2 | Nguyễn Th?/td> | Phương | 13/01/1998 | N?/td> | 1 | 20.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
3 | Phạm Đức | Mạnh | 24/01/1995 | Nam | 2NT | 19.6 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
4 | Đặng Minh | Hiếu | 28/04/1997 | Nam | 2NT | 22.3 | K?thuật trắc địa - Bản đ?/td> | |
5 | Giàng A | Dè | 15/02/1999 | Nam | 1 | 19.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
6 | Phạm Hữu | Phước | 16/10/1997 | Nam | 2 | 20.2 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
7 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 24/02/1998 | Nam | 1 | 21.4 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
8 | Lê Ngọc | Trúc | 16/02/1998 | Nam | 1 | 18.3 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
9 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 12/07/1999 | Nam | 2 | 20.1 | K?thuật tuyên khoáng | |
10 | Nguyễn Mạnh | Tú | 09/04/1998 | Nam | 1 | 21.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
11 | Đ?Th?/td> | Hồng | 19/02/1999 | N?/td> | 2 | 19.6 | Quản tr?kinh doanh | |
12 | Trần Ngọc | Bích | 06/09/1999 | N?/td> | 1 | 22.5 | K?toán | |
13 | Phạm Văn | Bình | 31/05/1999 | Nam | 2NT | 21.2 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
14 | Nguyễn Ngọc | Đức | 27/06/1999 | Nam | 2 | 20.7 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
15 | Lê Hồng | Huy | 08/08/1999 | Nam | 1 | 22.8 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
16 | Nguyễn Th?Phương | Oanh | 14/06/1999 | N?/td> | 1 | 25.4 | K?toán | |
17 | Vũ Đăng | Vinh | 29/08/1999 | Nam | 2NT | 23.3 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
18 | Nguyễn Đình | Dương | 22/11/1998 | Nam | 1 | 19 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
19 | Hoàng Viết | Thuấn | 01/09/1999 | Nam | 1 | 18.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
20 | Lê Bình | An | 29/07/1999 | Nam | 2NT | 19.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
21 | Ngô Vũ Việt | Hà | 07/09/1999 | N?/td> | 1 | 22.2 | Quản tr?kinh doanh | |
22 | Nguyễn Thanh | Huyền | 17/12/1999 | N?/td> | 2 | 25.5 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
23 | Đặng Thanh | Tâm | 23/05/1999 | N?/td> | 2NT | 20.9 | K?toán | |
24 | Hoàng Nhật | Linh | 06/12/1999 | N?/td> | 1 | 20 | K?toán | |
25 | Vũ Th?Cẩm | Anh | 05/12/1999 | N?/td> | 2 | 21.4 | K?toán | |
26 | Vũ Văn | Tuấn | 09/03/1999 | Nam | 1 | 23.9 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
27 | Phạm Nguyễn Thành | Công | 29/11/1999 | Nam | 1 | 22.6 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
28 | Nguyễn Thu | Huyền | 07/10/1999 | N?/td> | 2 | 21.9 | K?toán | |
29 | Bùi Anh | Tuấn | 02/11/1999 | Nam | 1 | 19.1 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
30 | Vũ Hữu | Thỉnh | 10/09/1999 | Nam | 2 | 25.1 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
31 | Nguyễn Duy | Khanh | 04/05/1999 | Nam | 1 | 21.2 | K?thuật m?/td> | |
32 | Nguyễn Hải | Hậu | 17/12/1999 | Nam | 2 | 20.9 | K?toán | |
33 | Trần Quang | Ninh | 09/07/1999 | Nam | 1 | 24.9 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
34 | Ngô Thanh | Tùng | 15/12/1999 | Nam | 1 | 21.1 | Tài chính ngân hàng | |
35 | Nguyễn Như | Cường | 20/12/1999 | Nam | 2NT | 22.5 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
36 | Nguyễn Đình | Hiếu | 25/11/1999 | Nam | 2 | 25.2 | Công ngh?thông tin | |
37 | Nguyễn Tuấn | Quyết | 08/09/1999 | Nam | 1 | 22.1 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
38 | Nguyễn Tuấn | Hoàng | 12/06/1999 | Nam | 2 | 23.2 | CNKT công trình xây dựng | |
39 | Phạm Huy | Hoàng | 13/10/1998 | Nam | 2 | 21.3 | Tài chính ngân hàng | |
40 | Nguyễn Minh | Đức | 05/07/1999 | Nam | 2NT | 25 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
41 | Nguyễn Hoàng | Viễn | 24/03/1997 | Nam | 2 | 20 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
42 | Dương Đức | Chung | 03/10/1999 | Nam | 2 | 22.3 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
43 | Nguyễn Ngọc | Định | 03/11/1999 | Nam | 2NT | 23.6 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
44 | Bùi Doãn | Toàn | 01/11/1999 | Nam | 2 | 18.6 | K?toán | |
45 | Nguyễn Hồng | Quân | 14/04/1999 | Nam | 2 | 21.7 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
46 | Bùi Văn | Chiến | 01/01/1999 | Nam | 1 | 22.9 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
47 | Đoàn Tiến | Anh | 18/07/1999 | Nam | 2 | 18 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
48 | Nguyễn Xuân Tiến | Anh | 10/04/1999 | Nam | 1 | 20.1 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
49 | Vương Triệu | Vũ | 26/09/1999 | Nam | 1 | 21.4 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
50 | Nguyễn Quang Bảo | Ân | 09/09/1998 | Nam | 2 | 20.6 | K?toán | |
51 | Bùi Th?/td> | Thùy | 08/05/1999 | N?/td> | 1 | 23 | K?toán | |
52 | Trần Mạnh | Hưng | 21/12/1999 | Nam | 2NT | 21.8 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
53 | Cao Xuân | Sơn | 12/08/1999 | Nam | 2NT | 21.9 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
54 | Phạm Nhật | Anh | 05/03/1999 | Nam | 1 | 19.2 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
55 | Trần Quang | Minh | 13/01/1999 | Nam | 1 | 23 | Quản tr?kinh doanh | |
56 | Vũ Quốc | Việt | 13/10/1999 | Nam | 2 | 22.3 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
57 | Nguyễn Văn | Trung | 19/01/1999 | Nam | 2 | 23 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
58 | Vũ Th?/td> | Ánh | 26/10/1999 | N?/td> | 1 | 24.9 | K?toán | |
59 | Trần Ngọc | Hiếu | 27/06/1999 | Nam | 2 | 22.6 | Công ngh?thông tin | |
60 | Phạm Quang | Đại | 14/09/1999 | Nam | 1 | 23.8 | Tài chính ngân hàng | |
61 | Vũ Văn | Đức | 28/05/1999 | Nam | 1 | 20.3 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
62 | Nguyễn Đình | Quốc | 01/07/1996 | Nam | 2NT | 22.7 | Tài chính ngân hàng | |
63 | Nguyễn Thùy | Trang | 06/10/1999 | N?/td> | 1 | 23.4 | Công ngh?thông tin | |
64 | Nguyễn Th?Thu | Hà | 18/10/1999 | N?/td> | 1 | 20.9 | Tài chính ngân hàng | |
65 | Đ?Th?/td> | Sen | 04/08/1999 | N?/td> | 2NT | 22.1 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
66 | Nguyễn Văn | Quang | 14/02/1999 | Nam | 2NT | 23.1 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
67 | Nguyễn Thành | Long | 26/08/1999 | Nam | 1 | 22 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
68 | Vũ Huyền | Linh | 02/06/1999 | N?/td> | 2 | 23 | K?toán | |
69 | Nguyễn Quang | Anh | 19/08/1999 | Nam | 2 | 19.9 | K?thuật m?/td> | |
70 | Phạm Văn | Tài | 07/09/1999 | Nam | 2NT | 20.9 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
71 | Phạm Minh | Hậu | 17/05/1999 | Nam | 2NT | 23.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
72 | Bùi Văn | Đức | 24/03/1999 | Nam | 1 | 22.7 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
73 | Hoàng Đức | Ngọc | 15/10/1999 | Nam | 2 | 20.6 | Công ngh?thông tin | |
74 | Phạm Th?Thanh | Huyền | 05/12/1999 | N?/td> | 1 | 25 | K?toán | |
75 | Nguyễn Tiến | Đạt | 19/12/1999 | Nam | 1 | 23.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
76 | Nguyễn Mai Linh | Trang | 02/05/1999 | N?/td> | 2 | 22.7 | K?toán | |
77 | Nguyễn Tấn | Dũng | 31/08/1999 | Nam | 1 | 22.8 | Công ngh?thông tin | |
78 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12/12/1999 | Nam | 2NT | 21.8 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
79 | Vũ Th?Hải | Yến | 05/03/1999 | N?/td> | 2NT | 23.5 | K?toán | |
80 | Lưu Tùng | Dương | 01/12/1999 | Nam | 2 | 24.4 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
81 | Nguyễn Hồng | Sơn | 23/06/1999 | Nam | 1 | 23.9 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
82 | Phạm Mạnh | Hùng | 24/11/1999 | Nam | 1 | 20.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
83 | Trương Văn | Hạnh | 24/01/1999 | Nam | 2NT | 21.8 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
84 | Bùi Thanh | Tuấn | 25/04/1999 | Nam | 1 | 20.8 | Công ngh?thông tin | |
85 | Nguyễn Văn | Quang | 28/06/1999 | Nam | 2 | 20.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
86 | Nguyễn Tiến | Đạt | 13/02/1999 | Nam | 2 | 22.7 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
87 | Nguyễn Văn | Thắng | 12/10/1999 | Nam | 2 | 21.8 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
88 | Đăng Minh | Hiếu | 28/04/1997 | Nam | 2NT | 20.1 | K?thuật trắc địa - Bản đ?/td> | |
89 | Nguyễn Quang | Hùng | 28/08/1999 | Nam | 1 | 22.9 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
90 | Nguyễn Đ?Đức | Nghĩa | 05/09/1999 | Nam | 2 | 22.4 | Quản tr?kinh doanh | |
91 | Ngô Quang | Linh | 18/01/1999 | Nam | 2 | 20.2 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
92 | Vũ Trần Hoàng | Kim | 24/03/1999 | Nam | 2 | 22.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
93 | Hà Th?nbsp; | Trang | 22/11/1999 | N?/td> | 1 | 20 | K?toán | |
94 | Trần Thu | Thủy | 03/12/1999 | N?/td> | 1 | 22.9 | K?toán | |
95 | Đào Mạnh | Hiệp | 09/12/1999 | Nam | 2 | 23.4 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
96 | Nguyễn Vũ Thành | Long | 14/07/1999 | Nam | 1 | 23.2 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
97 | Nguyễn Th?nbsp; | Hương | 12/01/1999 | N?/td> | 1 | 24 | K?toán | |
98 | Nguyễn Th?nbsp; | Anh | 09/12/1999 | N?/td> | 1 | 24.3 | K?toán | |
99 | Phạm Th?Hồng | Duyên | 22/06/1999 | N?/td> | 2NT | 24.5 | K?thuật tuyên khoáng | |
100 | Đ?Trung | Kiên | 17/09/1999 | Nam | 2 | 20.3 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
101 | Trần Đình | Tài | 28/12/1999 | Nam | 2 | 22.3 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
102 | Hoàng Gia | Cương | 19/10/1999 | Nam | 1 | 19.9 | Công ngh?thông tin | |
103 | Đ?Minh | Hiếu | 02/10/1999 | Nam | 1 | 21.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
104 | Nguyễn Th?Thu | Uyên | 14/08/1999 | N?/td> | 1 | 21.4 | K?toán | |
105 | Phạm Minh | Hậu | 17/05/1999 | Nam | 2NT | 23.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
106 | Trần Minh | Sơn | 09/08/1999 | Nam | 2 | 18.3 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
107 | Phùng Hải | Đăng | 10/05/1999 | Nam | 2NT | 20.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
108 | Vũ Nam | Tước | 05/04/1993 | Nam | 2 | 22.2 | Quản tr?kinh doanh | |
109 | Phạm Đức | Cương | 05/12/1999 | Nam | 1 | 18.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
110 | Lưu Đình | Đông | 05/02/1999 | Nam | 1 | 19.1 | K?thuật m?/td> | |
111 | Trần Đức | Mạnh | 20/09/1999 | Nam | 1 | 22 | K?thuật tuyên khoáng | |
112 | Vũ Lan | Hương | 14/09/1999 | N?/td> | 1 | 24.8 | K?thuật tuyên khoáng | |
113 | Kiều Ngọc | Hà | 07/11/1999 | Nam | 1 | 22 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
114 | Nguyễn Văn | Phong | 11/09/1999 | Nam | 2NT | 24.2 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
115 | T?Quốc | Việt | 26/10/1999 | Nam | 2NT | 21.3 | K?toán | |
116 | Đinh Văn | Dương | 10/04/1999 | Nam | 2NT | 22.2 | Công ngh?thông tin | |
117 | Nguyễn Thu | Hằng | 01/03/1999 | N?/td> | 2 | 21.6 | K?toán | |
118 | Hà Văn | Huy | 13/10/1999 | Nam | 2NT | 22.2 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
119 | Vương Th?nbsp; | Tân | 12/10/1999 | N?/td> | 2NT | 24.3 | K?toán | |
120 | Lương Đức | Anh | 01/08/1999 | Nam | 1 | 24.4 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
121 | Nguyễn Văn | Trung | 19/01/1999 | Nam | 2 | 23 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
122 | Hoàng Đình | Lập | 19/03/1999 | Nam | 1 | 23.4 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
123 | Lê Tuấn | Anh | 08/09/1999 | Nam | 1 | 24.1 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
124 | Đ?Quang | Huy | 30/10/1999 | Nam | 2 | 19.7 | Công ngh?thông tin | |
125 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 07/10/1995 | Nam | 2 | 19.8 | K?toán | |
126 | H?Th?/td> | Thảo | 08/04/1999 | N?/td> | 1 | 20.2 | Quản tr?kinh doanh | |
127 | Trần Th?/td> | Thanh | 20/12/1999 | N?/td> | 2 | 20.6 | Quản tr?kinh doanh | |
128 | Nguyễn Văn | Hoàng | 10/05/1999 | Nam | 2 | 24 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
129 | Vũ Việt | Đức | 20/05/1999 | Nam | 2 | 24 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
130 | Phạm Minh | Hiếu | 01/06/1999 | Nam | 2 | 19.9 | Công ngh?thông tin | |
131 | Trần Th?/td> | Anh | 21/10/1999 | Nam | 2 | 20.8 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
132 | Hoàng Th?Bích | Ngọc | 28/11/1998 | N?/td> | 2NT | 20.5 | Quản tr?kinh doanh | |
133 | Nguyễn Hoàng | Thái | 11/04/1999 | Nam | 2 | 21.4 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
134 | Bùi Hữu | Hưng | 30/11/1999 | Nam | 2 | 18.4 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
135 | Tô Văn | Quý | 28/02/1999 | Nam | 2NT | 23.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
136 | Trần Th?Lan | Anh | 16/02/1999 | N?/td> | 2NT | 21.1 | K?toán | |
137 | Lê Th?Bích | Hồng | 10/05/1999 | N?/td> | 2NT | 25.2 | K?toán | |
138 | Nguyễn Việt | Dũng | 24/04/1999 | Nam | 2 | 23 | Công ngh?thông tin | |
139 | Vũ Duy | Khánh | 16/02/1999 | Nam | 1 | 21.7 | Quản tr?kinh doanh | |
140 | Nguyễn Công | Huy | 29/07/1999 | Nam | 1 | 22.1 | Công ngh?thông tin | |
141 | Trần Công | Định | 16/07/1999 | Nam | 2NT | 24.1 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
142 | Hoàng Anh | Đức | 07/05/1999 | Nam | 19 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | ||
143 | Đ?Th?/td> | Thương | 17/04/1999 | N?/td> | 21.6 | K?toán | ||
144 | Lê Xuân | Long | 02/10/1999 | Nam | 2NT | 20.5 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
145 | Vũ Xuân | Giang | 07/02/1999 | Nam | 1 | 18.5 | Quản tr?kinh doanh | |
146 | Nguyễn Sĩ | Hiệp | 25/08/1997 | Nam | 2 | 21 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
147 | Đinh Ngọc Sơn | Nam | 21/04/1998 | Nam | 2 | 21.7 | Quản tr?kinh doanh | |
148 | Bùi Th?Thu | Uyên | 05/01/1998 | Nam | 2NT | 22.8 | Quản tr?kinh doanh | |
149 | Nguyễn Minh | Đức | 02/05/1998 | Nam | 2 | 22.6 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
150 | Vương Ngọc | Tú | 24/08/1999 | Nam | 2 | 22.8 | Công ngh?thông tin | |
151 | Bùi Văn | Nghĩa | 13/12/1999 | Nam | 2NT | 22.6 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
152 | Đậu Minh | Phong | 10/09/1999 | Nam | 2 | 19.9 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
153 | Phạm Th?nbsp; | Bích | 03/06/1998 | Nam | 2 | 21.7 | Quản tr?kinh doanh | |
154 | Nguyễn Đình | Khải | 21/06/1999 | Nam | 2NT | 24.2 | CNKT điều khiển và t?động hoá | |
155 | Nguyễn Văn | Tài | 28/08/1999 | Nam | 2NT | 21.5 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
156 | Nguyễn Hải | Linh | 12/11/1999 | Nam | 1 | 24.4 | Công ngh?k?thuật điện, điện t?/td> | |
157 | Nguyễn Văn | Toàn | 01/11/1999 | Nam | 2NT | 20.9 | Quản tr?kinh doanh | |
158 | Vũ Th?Lan | Anh | 04/12/1999 | N?/td> | 2 | 26.8 | Tài chính ngân hàng | |
159 | Vũ Trọng | Ninh | 01/08/1999 | Nam | 2 | 23.2 | Công ngh?k?thuật cơ khí | |
160 | Vũ Trọng | Đức | 01/02/1999 | Nam | 2 | 19.7 | Công ngh?k?thuật cơ khí |