| DANH SÁCH SINH VIÊN Đ?ĐIỀU KIỆN D?THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC K2 | |
| (Kèm theo biên bản xét điều kiện d?thi tốt nghiệp ngày 30/05/2013 ) | |
| | | | | | | | | | | | |
TT | H?và tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | TBC 4 năm | |
1 | Vũ Văn Ba | 27/09/1990 | Nam | KTM2A | 6,60 | |
2 | Thìn Văn Báo | 20/04/1991 | Nam | KTM2A | 6,62 | |
3 | Nguyễn Lương Bằng | 28/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,33 | |
4 | Lương Hùng Biên | 29/03/1990 | Nam | KTM2A | 5,85 | |
5 | Lê Văn Cảnh | 02/03/1991 | Nam | KTM2A | 6,31 |
6 | Thìn Văn Cảnh | 23/07/1991 | Nam | KTM2A | 5,66 |
7 | Đ?Mạnh Cường | 10/09/1991 | Nam | KTM2A | 5,98 |
8 | Vũ Khương Duy | 27/02/1991 | Nam | KTM2A | 5,83 |
9 | Phạm Quý Duy | 08/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,04 |
10 | Trương Th?Dương | 25/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,26 |
11 | Hoàng Văn Dương | 08/04/1991 | Nam | KTM2A | 6,75 |
12 | Nguyễn Công Định | 28/04/1991 | Nam | KTM2A | 6,17 |
13 | Phạm Trung Đức | 24/01/1991 | Nam | KTM2A | 5,82 |
14 | Nguyễn Quý Hà | 26/02/1991 | Nam | KTM2A | 6,33 |
15 | Tô Văn Hạnh | 25/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,60 |
16 | Nguyễn Đức Hiếu | 12/10/1990 | Nam | KTM2A | 6,16 |
17 | Hoàng Văn Hiệp | 22/02/1990 | Nam | KTM2A | 6,10 |
18 | Nguyễn Đức Học | 04/10/1991 | Nam | KTM2A | 6,97 |
19 | Trần Văn Hơi | 14/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,20 |
20 | Nguyễn Văn Huynh | 19/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,47 |
21 | Nguyễn Chương Hùng | 15/08/1990 | Nam | KTM2A | 6,75 |
22 | Trần Văn Hùng | 06/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,58 |
23 | Lê S?Khai | 10/09/1991 | Nam | KTM2A | 7,47 |
24 | Đặng Phương Nam | 02/08/1991 | Nam | KTM2A | 5,81 |
25 | Lê Văn Nghĩa | 23/03/1991 | Nam | KTM2A | 6,52 |
26 | Nguyễn Văn Nhàn | 30/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,20 |
27 | Hà Văn Phan | 16/06/1990 | Nam | KTM2A | 6,78 |
28 | Hà Hải Quân | 13/01/1991 | Nam | KTM2A | 6,36 |
29 | Nguyễn Văn Sách | 22/06/1991 | Nam | KTM2A | 5,97 |
30 | Nguyễn Trọng Sóng | 06/05/1991 | Nam | KTM2A | 7,22 |
31 | L?A Tài | 27/02/1990 | Nam | KTM2A | 6,20 |
32 | Bùi Văn Thành | 08/01/1991 | Nam | KTM2A | 6,41 |
33 | Lê Văn Thành | 26/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,36 |
34 | Nông Văn Thành | 11/08/1991 | Nam | KTM2A | 5,97 |
35 | Vũ Văn Thượng | 13/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,89 |
36 | Nguyễn Văn Tiến | 18/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,13 |
37 | Hoàng Văn Triệu | 06/12/1991 | Nam | KTM2A | 6,35 |
38 | Lê Quang Trung | 12/01/1991 | Nam | KTM2A | 7,33 |
39 | Đ?Văn Trường | 23/03/1989 | Nam | KTM2A | 5,87 |
40 | Phạm Thanh Tuyền | 30/09/1991 | Nam | KTM2A | 6,35 |
41 | Nguyễn Đăng Tú | 19/09/1991 | Nam | KTM2A | 5,94 |
42 | Phạm Tiến Vinh | 04/12/1991 | Nam | KTM2A | 7,10 |
43 | Bùi Tuấn Vũ | 09/07/1991 | Nam | KTM2A | 6,23 |
44 | Nguyễn Văn Vương | 19/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,50 |
45 | Nguyễn Tuấn Anh | 16/10/1990 | Nam | KTM2A | 5,81 |
46 | Phạm Th?K?/td> | 27/12/1991 | Nam | KTM2A | 7,11 |
47 | An Văn Dũng | 09/06/1990 | Nam | KTM2A | 5,54 |
48 | Nguyễn Văn Thắng | 21/09/1991 | Nam | KTM2A | 5,63 |
49 | Lê Văn Tuấn | 19/11/1990 | Nam | KTM2A | 6,57 |
50 | Đ?Quang Thành | 13/07/1991 | Nam | KTM2A | 7,91 |
51 | Dương Triệu Bảo Anh | 14/08/1990 | Nam | KTM2A | 7,72 |
52 | Ngô Xuân Đ?/td> | 10/03/1991 | Nam | KTM2B | 6,07 |
53 | Mạc Văn Đỉnh | 17/03/1990 | Nam | KTM2B | 6,36 |
54 | Trần Tuấn Anh | 28/03/1991 | Nam | KTM2B | 6,47 |
55 | Bùi Th?Anh | 25/12/1989 | Nam | KTM2B | 6,65 |
56 | Trần Đức Bình | 22/05/1990 | Nam | KTM2B | 6,33 |
57 | Phạm Xuân Bắc | 04/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,09 |
58 | Trần Đình Công | 30/01/1990 | Nam | KTM2B | 5,89 |
59 | H?Ngọc Cương | 06/06/1988 | Nam | KTM2B | 6,64 |
60 | Phạm Văn Cường | 22/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,21 |
61 | Mai Đăng Chính | 16/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,17 |
62 | Nguyễn Văn Dương | 21/08/1990 | Nam | KTM2B | 6,64 |
63 | Nguyễn Trung Dũng | 26/03/1991 | Nam | KTM2B | 6,05 |
64 | Nguyễn Quốc Dũng | 13/09/1991 | Nam | KTM2B | 6,16 |
65 | Bùi Ngọc Duy | 02/08/1991 | Nam | KTM2B | 7,08 |
66 | Lê Thái Hậu | 12/12/1991 | Nam | KTM2B | 6,26 |
67 | Phan Đình Hiển | 30/01/1991 | Nam | KTM2B | 6,39 |
68 | Nguyễn Quang Hiệp | 12/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,36 |
69 | Tăng Văn Huy | 17/10/1990 | Nam | KTM2B | 7,40 |
70 | Nguyễn Văn Khoa | 22/01/1991 | Nam | KTM2B | 6,04 |
71 | Nguyễn Văn Lộc | 26/04/1991 | Nam | KTM2B | 7,04 |
72 | Phạm Văn Lịch | 25/10/1991 | Nam | KTM2B | 5,93 |
73 | Nguyễn Thành Luân | 10/06/1991 | Nam | KTM2B | 6,47 |
74 | Đ?Ngọc Minh | 07/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,03 |
75 | Phan Liên Nam | 17/04/1991 | Nam | KTM2B | 6,08 |
76 | Đinh Hoài Nam | 23/01/1991 | Nam | KTM2B | 5,94 |
77 | Lã Văn Nghĩa | 07/03/1990 | Nam | KTM2B | 8,18 |
78 | Đinh Đại Nhân | 07/01/1990 | Nam | KTM2B | 6,68 |
79 | Nguyễn Minh Phương | 21/05/1990 | Nam | KTM2B | 7,46 |
80 | Lê Tiến Anh Quân | 26/06/1991 | Nam | KTM2B | 6,48 |
81 | Phạm Duy Quang | 17/10/1991 | Nam | KTM2B | 6,29 |
82 | Phạm Trọng Quyền | 07/04/1991 | Nam | KTM2B | 6,50 |
83 | Nguyễn Lương Quyết | 16/11/1991 | Nam | KTM2B | 5,96 |
84 | Bùi Đức Sang | 23/09/1990 | Nam | KTM2B | 6,24 |
85 | Bùi Minh Tân | 05/12/1991 | Nam | KTM2B | 6,19 |
86 | Đào Duy Tân | 27/05/1991 | Nam | KTM2B | 6,57 |
87 | Vũ Văn Thanh | 09/10/1991 | Nam | KTM2B | 6,68 |
88 | Trương Văn Thực | 20/07/1991 | Nam | KTM2B | 6,08 |
89 | Trần Thanh Tùng | 23/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,43 |
90 | Thân Văn Toàn | 23/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,44 |
91 | Nguyễn Văn Trường | 16/02/1992 | Nam | KTM2B | 6,28 |
92 | Nguyễn Đức Trung | 12/09/1990 | Nam | KTM2B | 6,19 |
93 | Nguyễn Th?Tuân | 14/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,88 |
94 | Nguyễn Đình Tuấn | 29/08/1991 | Nam | KTM2B | 7,14 |
95 | Phan Văn Vinh | 12/03/1991 | Nam | KTM2B | 5,96 |
96 | Nguyễn Văn Xuân | 19/05/1991 | Nam | KTM2B | 6,40 |
97 | Nguyễn Đình Tú | 02/05/1991 | Nam | KTM2B | 6,04 |
98 | Trương Xuân H?/td> | 22/04/1990 | Nam | KTM2B | 6,61 |
99 | Nguyễn Ngọc Tân | 14/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,82 |
100 | Nguyễn Đức Tình | 20/07/1988 | Nam | KTM2B | 5,85 |
101 | Trần Hải Đăng | 07/12/1990 | Nam | KTM2C | 6,07 |
102 | Nguyễn Văn Đông | 18/08/1991 | Nam | KTM2C | 6,48 |
103 | Đặng Văn Đại | 15/10/1990 | Nam | KTM2C | 6,57 |
104 | Vũ Văn Đức | 24/12/1991 | Nam | KTM2C | 6,19 |
105 | Trần Văn Đô | 01/04/1988 | Nam | KTM2C | 6,40 |
106 | Lê Tuấn Anh | 03/11/1991 | Nam | KTM2C | 6,80 |
107 | Bùi Tuấn Anh | 28/11/1991 | Nam | KTM2C | 6,14 |
108 | Phạm Th?Anh | 16/07/1990 | Nam | KTM2C | 5,83 |
109 | Phùng Tuấn Anh | 26/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,21 |
110 | Phan Văn Cương | 18/10/1991 | Nam | KTM2C | 6,89 |
111 | Vi Thành Chính | 22/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,50 |
112 | Phạm Hải Khánh Dư | 02/09/1991 | Nam | KTM2C | 6,45 |
113 | Nguyễn Đức Dương | 10/12/1990 | Nam | KTM2C | 5,96 |
114 | Nguyễn Văn Dũng | 29/05/1990 | Nam | KTM2C | 6,14 |
115 | Đ?An Giang | 02/06/1990 | Nam | KTM2C | 6,74 |
116 | Lê Huy Hương | 10/08/1991 | Nam | KTM2C | 6,09 |
117 | Nguyễn Văn Hùng | 07/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,28 |
118 | Phạm Huy Hiệp | 27/10/1990 | Nam | KTM2C | 6,14 |
119 | Lê Xuân Hoàng | 09/10/1991 | Nam | KTM2C | 7,17 |
120 | Nguyễn Quang Huy | 18/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,37 |
121 | Hà Đức Duy Khánh | 21/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,55 |
122 | Nguyễn Văn Linh | 21/01/1991 | Nam | KTM2C | 6,52 |
123 | Nguyễn Văn Long | 28/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,52 |
124 | Trần Đình Luân | 15/04/1989 | Nam | KTM2C | 6,57 |
125 | Nguyễn Văn Lực | 18/08/1991 | Nam | KTM2C | 6,43 |
126 | Vũ Thành Nam | 21/02/1991 | Nam | KTM2C | 6,09 |
127 | Nguyễn Văn Nhàn | 06/03/1990 | Nam | KTM2C | 5,78 |
128 | Lê Văn Phong | 22/07/1990 | Nam | KTM2C | 6,74 |
129 | Đ?Hồng Quân | 19/09/1990 | Nam | KTM2C | 6,54 |
130 | Phan Như Quý | 30/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,48 |
131 | Dương Văn Quyền | 22/09/1991 | Nam | KTM2C | 5,88 |
132 | Nguyễn Hồng Sáng | 15/10/1990 | Nam | KTM2C | 6,00 |
133 | Vũ Đình Sáng | 20/01/1991 | Nam | KTM2C | 6,56 |
134 | Phạm Văn Sơn | 07/02/1991 | Nam | KTM2C | 6,29 |
135 | Nguyễn Công Thành | 12/05/1991 | Nam | KTM2C | 7,03 |
136 | Trần Quang Thắng | 13/12/1991 | Nam | KTM2C | 6,20 |
137 | Phạm Ngọc Thưởng | 03/10/1991 | Nam | KTM2C | 6,40 |
138 | Lê Hữu Tiến | 06/11/1991 | Nam | KTM2C | 6,44 |
139 | Lê Khánh Toàn | 28/10/1991 | Nam | KTM2C | 6,87 |
140 | Nguyễn Văn Trường | 20/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,92 |
141 | Vũ Thành Trung | 01/09/1991 | Nam | KTM2C | 6,30 |
142 | Phạm Công Tuấn | 22/09/1991 | Nam | KTM2C | 6,00 |
143 | Phạm Quốc Vương | 23/03/1991 | Nam | KTM2C | 6,60 |
144 | Đào Quốc Việt | 27/10/1991 | Nam | KTM2C | 5,83 |
145 | H?Văn Chiến | 10/10/1990 | Nam | KTM2D | 6,29 |
146 | Vũ Xuân Cường | 21/09/1990 | Nam | KTM2D | 7,13 |
147 | Nguyễn Văn Đông | 23/11/1991 | Nam | KTM2D | 6,62 |
148 | Trần Văn Đức | 10/05/1990 | Nam | KTM2D | 7,20 |
149 | Phạm Văn Đức | 12/07/1991 | Nam | KTM2D | 6,50 |
150 | Khương Đức Dũng | 01/01/1991 | Nam | KTM2D | 6,54 |
151 | Trần Quốc Hạnh | 15/05/1991 | Nam | KTM2D | 6,80 |
152 | Đào Ngọc Hồng | 15/05/1991 | Nam | KTM2D | 6,65 |
153 | Nguyễn Duy Hưng | 01/11/1991 | Nam | KTM2D | 6,05 |
154 | Trịnh Thanh Long | 28/03/1988 | Nam | KTM2D | 6,06 |
155 | Nông Văn Sang | 01/07/1991 | Nam | KTM2D | 6,15 |
156 | Phạm Xuân Thắng | 13/03/1991 | Nam | KTM2D | 6,33 |
157 | Nguyễn Văn Thắng | 13/10/1991 | Nam | KTM2D | 6,43 |
158 | Phạm Huy Thành | 10/12/1991 | Nam | KTM2D | 7,28 |
159 | Nguyễn Văn Thành | 08/09/1991 | Nam | KTM2D | 6,13 |
160 | Nguyễn Văn Trình | 12/07/1990 | Nam | KTM2D | 6,28 |
161 | Nguyễn Duy Tuân | 21/11/1991 | Nam | KTM2D | 7,27 |
162 | H?Ngọc Tuyến | 23/03/1991 | Nam | KTM2D | 7,15 |
163 | Nguyễn Minh Ân | 19/07/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,48 |
164 | Châu Thành Đông | 20/02/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,11 |
165 | Diệp Hữu Đạt | 11/07/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,09 |
166 | Vi Văn Đạt | 11/07/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,09 |
167 | Nguyễn Văn Đức | 12/09/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,15 |
168 | Dương Minh Đức | 29/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,24 |
169 | Trần Văn An | 15/04/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,82 |
170 | Lê Th?Anh | 10/02/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,46 |
171 | Đinh Văn Công | 24/09/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,84 |
172 | Nguyễn Văn Chính | 20/03/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,93 |
173 | Nguyễn Ngọc Chính | 21/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,07 |
174 | Nguyễn Thái Dương | 25/01/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,59 |
175 | Vũ Quang Dũng | 01/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 5,95 |
176 | Đồng Quảng Duy | 02/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,01 |
177 | Phí Th?Hà | 19/04/1991 | N?/td> | KTĐ2A | 6,29 |
178 | Lê Xuân Hồng | 02/05/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,16 |
179 | Lê Văn Hậu | 25/08/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,10 |
180 | Chu Th?Hoà | 10/06/1989 | N?/td> | KTĐ2A | 7,37 |
181 | Hoàng Đức Huy | 27/02/1991 | Nam | KTĐ2A | 5,74 |
182 | Võ Công Kiều | 23/03/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,72 |
183 | Phạm Th?Lanh | 19/05/1989 | Nam | KTĐ2A | 6,46 |
184 | Vũ Duy Long | 16/09/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,67 |
185 | Nguyễn Minh Luân | 05/07/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,15 |
186 | Phạm Văn Nam | 15/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,52 |
187 | Nguyễn Hữu Quận | 23/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,52 |
188 | Giáp Văn Sơn | 20/01/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,61 |
189 | Hà Th?Thành | 15/03/1989 | N?/td> | KTĐ2A | 6,94 |
190 | Mai Văn Th?/td> | 06/02/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,50 |
191 | Đào Th?Thanh | 01/03/1991 | N?/td> | KTĐ2A | 7,15 |
192 | Nh?Văn Th?/td> | 12/06/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,09 |
193 | Nguyễn Văn Th?/td> | 24/12/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,72 |
194 | Lê Thanh Tùng | 17/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,64 |
195 | H?Xuân Tiến | 18/01/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,35 |
196 | Nghiêm Quang Tiến | 15/12/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,16 |
197 | Đàm Huy Tiến | 18/04/1990 | Nam | KTĐ2A | 5,67 |
198 | Đinh Xuân Tiệp | 22/08/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,03 |
199 | Vũ Văn Tỉnh | 06/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,25 |
200 | Ngô Văn Trường | 26/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,47 |
201 | Lại Hoàng Trung | 21/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,43 |
202 | Vũ Thành Trung | 14/05/1987 | Nam | KTĐ2A | 6,30 |
203 | Nguyễn Xuân Việt | 05/09/1991 | Nam | KTĐ2A | 5,80 |
204 | Ngô Trung Tuyền | 08/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,76 |
205 | Nguyễn Văn Anh | 06/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,87 |
206 | Trần Trung Công | 05/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,30 |
207 | Hoàng Mạnh Cường | 19/08/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,35 |
208 | Đoàn Văn Chiến | 17/11/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,36 |
209 | Nguyễn Quốc Chiến | 12/05/1990 | Nam | KTĐ2B | 7,53 |
210 | Nguyễn Văn Chiến | 25/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,30 |
211 | Lê Hoàng Giang | 13/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,03 |
212 | Hoàng Thanh Hùng | 08/04/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,47 |
213 | Vũ Nhật Hiến | 05/12/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,40 |
214 | Vũ Văn Hiếu | 09/09/1990 | Nam | KTĐ2B | 5,97 |
215 | Trần Văn Hưng | 11/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,17 |
216 | Nguyễn Tất Huấn | 11/07/1990 | Nam | KTĐ2B | 5,99 |
217 | Trần Duy Khánh | 02/02/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,88 |
218 | T?Quang Khánh | 10/04/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,39 |
219 | Phạm Văn Kiếm | 10/11/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,21 |
220 | Lưu Xuân Lâm | 23/11/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,46 |
221 | Đào Việt Linh | 15/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,96 |
222 | Cao Văn Long | 10/12/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,23 |
223 | Đặng Thành Luân | 05/05/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,81 |
224 | Bùi Vũ Nguyên | 08/12/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,42 |
225 | Lê Văn Phát | 12/08/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,01 |
226 | Nguyễn Văn Quang | 15/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,59 |
227 | Trần Văn Quang | 29/12/1983 | Nam | KTĐ2B | 7,38 |
228 | Nguyễn Bá Quỳnh | 18/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 7,49 |
229 | Nguyễn Thái Sơn | 26/12/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,34 |
230 | Đàm Tiến S?/td> | 05/04/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,91 |
231 | Trần Xuân Thành | 02/11/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,47 |
232 | T?Duy Thành | 14/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,96 |
233 | Đặng Toàn Thắng | 20/09/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,77 |
234 | Vũ Thanh Tùng | 10/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,12 |
235 | Vũ Đình Tùng | 17/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,22 |
236 | Phạm Ngọc Toàn | 04/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,44 |
237 | Đoàn Trung Trình | 09/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,96 |
238 | Lê Quang Trung | 03/09/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,32 |
239 | Đàm Quang Trung | 15/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,90 |
240 | Nguyễn Văn Mười | 02/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,96 |
241 | Trần Xuân Ngọc | 15/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,91 |
242 | Lý Văn Diện | 04/03/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,90 |
243 | Nguyễn Thành Đô | 26/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,13 |
244 | Phạm Thành Đoàn | 19/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,06 |
245 | Lê Văn Định | 28/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,66 |
246 | Vũ Công An | 23/08/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,16 |
247 | H?Đức Anh | 20/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,29 |
248 | Nguyễn Văn Biên | 23/03/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,19 |
249 | Hoàng Đức Côn | 16/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,11 |
250 | Đặng Việt Cường | 28/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,33 |
251 | Nguyễn Văn Chiều | 30/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,06 |
252 | Nguyễn Minh Chung | 26/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,77 |
253 | Trần Mạnh Dũng | 08/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,22 |
254 | Bùi Ngọc Dũng | 22/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,41 |
255 | Trần Văn Giang | 26/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,99 |
256 | Vũ Văn Hải | 27/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,51 |
257 | Trịnh Thanh Hải | 09/11/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,25 |
258 | Chu S?Hiệp | 15/11/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,39 |
259 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/05/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,44 |
260 | Đinh Văn Lương | 28/07/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,31 |
261 | Trần Văn Luân | 25/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,58 |
262 | Hoàng Văn Luận | 18/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,61 |
263 | Hoàng Minh | 17/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,90 |
264 | Nguyễn Hoài Nam | 15/10/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,58 |
265 | Mai Văn Ng?/td> | 06/10/1990 | Nam | KTĐ2C | 6,12 |
266 | Nguyễn Thiên Phường | 29/07/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,21 |
267 | Trần Văn Phong | 02/10/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,41 |
268 | Nguyễn Đình Phong | 08/07/1990 | Nam | KTĐ2C | 6,07 |
269 | Nguyễn Văn Quân | 18/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,85 |
270 | Đ?Trọng Tân | 21/03/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,23 |
271 | Đàm Chí Hoàng Tân | 10/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,57 |
272 | Phạm Xuân Thư | 01/02/1990 | Nam | KTĐ2C | 6,38 |
273 | Lê Văn Thành | 30/05/1986 | Nam | KTĐ2C | 7,09 |
274 | Hoàng Văn Thắng | 23/08/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,26 |
275 | Bùi Huy Tùng | 29/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,11 |
276 | Phạm Minh Tiến | 09/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,44 |
277 | Ngô Xuân Trân | 30/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,16 |
278 | Nguyễn Ngọc Trường | 01/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,34 |
279 | Phạm Việt Trung | 18/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,88 |
280 | Hoàng Đức Vinh | 07/12/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,50 |
281 | Bùi Văn Hà | 22/08/1990 | Nam | KTĐ2C | 5,87 |
282 | Nguyễn Văn Quý | 29/03/1989 | Nam | KTĐ2C | 6,21 |
283 | Ngô Văn Đại | 05/11/1988 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,12 |
284 | Bùi Văn Được | 11/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,31 |
285 | Nguyễn Văn Điển | 22/11/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,20 |
286 | Trần Văn Đoàn | 02/04/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,41 |
287 | Nguyễn Quang Bách | 04/11/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,25 |
288 | Tô Xuân Ba | 28/09/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,50 |
289 | Đinh Đức Công | 18/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,48 |
290 | Nguyễn Văn Chiến | 29/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,81 |
291 | Đinh Văn Chung | 19/10/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,61 |
292 | Dương Hữu Chung | 17/11/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,72 |
293 | Hoàng Minh Chính | 19/07/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,40 |
294 | Nguyễn Mạnh Dũng | 17/02/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,22 |
295 | Nguyễn Xuân Duy | 21/01/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,16 |
296 | Lương Văn Hồng | 27/06/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,28 |
297 | Phạm Văn Hùng | 21/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,12 |
298 | Đ?Trung Hiếu | 18/02/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,27 |
299 | Hà Minh Hoan | 10/09/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,32 |
300 | Đinh Quang Hòa | 20/12/1988 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,58 |
301 | Phan Đình Khương | 20/06/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,45 |
302 | Bùi Đức Kiên | 21/09/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,36 |
303 | Vũ Văn Lê | 07/01/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,11 |
304 | Nguyễn Th?Thanh Lan | 01/11/1991 | N?/td> | CNKTĐ K2 | 7,58 |
305 | Đồng Quang Lượng | 10/03/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,29 |
306 | Nguyễn Tiến Luận | 08/08/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,40 |
307 | Bùi Văn Miên | 15/08/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,19 |
308 | Nguyễn Văn Ng?/td> | 10/05/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,53 |
309 | Nguyễn Văn Nhuận | 17/08/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,41 |
310 | Bùi Minh Phúc | 01/03/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,52 |
311 | Bùi Minh Quốc | 10/03/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,56 |
312 | Nguyễn Xuân Sanh | 18/02/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,30 |
313 | Hà Thanh Tâm | 03/02/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,46 |
314 | Vũ Tiến Tài | 19/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,11 |
315 | Nguyễn Văn Tập | 17/07/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,29 |
316 | Nguyễn Văn Thành | 10/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,24 |
317 | Hoàng Việt Thắng | 16/02/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,55 |
318 | Trần Văn Thưởng | 14/01/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,25 |
319 | Ngô Tiến Tùng | 21/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 5,98 |
320 | Nguyễn Văn Tú | 29/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,67 |
321 | Nguyễn Mạnh Tuân | 01/09/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,13 |
322 | Nguyễn Văn Tuần | 25/03/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,49 |
323 | Trần Văn Tuấn | 23/06/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,52 |
324 | Nguyễn Văn Vang | 26/06/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,26 |
325 | Hoàng Văn Xuyên | 10/01/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,84 |
326 | Nguyễn Duy Quỳnh | 14/11/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,39 |
327 | Phạm Công Nguyên | 10/06/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,41 |
328 | Vũ Tiến Đạt | 30/07/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 7,19 |
329 | Ngô Quốc Chiến | 20/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,02 |
330 | Nguyễn Th?Chiến | 19/02/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,91 |
331 | Đ?Thành Chung | 13/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,81 |
332 | Đặng Nghiệp Dư | 06/07/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,28 |
333 | Đ?Đức Duy | 10/10/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,89 |
334 | Phạm Thu Hằng | 09/12/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,28 |
335 | Nguyễn Th?Thu Hà | 06/07/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 6,75 |
336 | Đào Th?Hải | 23/08/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 6,68 |
337 | Nguyễn Th?Hậu | 11/10/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 5,74 |
338 | Nguyễn Th?Hiện | 20/02/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,31 |
339 | Đoàn Đức Hòa | 05/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,38 |
340 | Phùng Văn Huỳnh | 19/01/1990 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,04 |
341 | Nguyễn Th?Huyền | 24/06/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 6,15 |
342 | Bùi Duy Khánh | 16/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,27 |
343 | Phạm Tuấn Khánh | 16/12/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,38 |
344 | Phạm Minh Khang | 28/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 7,11 |
345 | Trần Anh Kiên | 04/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,49 |
346 | Vũ Th?Hải Linh | 04/06/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,25 |
347 | Nguyễn Th?Ly | 18/02/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,58 |
348 | Trần Th?Thu Mai | 25/12/1990 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,50 |
349 | Đinh Th?Linh | 03/07/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,98 |
350 | Nguyễn Hải Ninh | 23/12/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,96 |
351 | Hà Văn Quảng | 04/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,78 |
352 | Nguyễn Văn Sơn | 19/12/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,29 |
353 | Đặng Văn Tân | 14/04/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,34 |
354 | Nguyễn Th?Tươi | 16/06/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,08 |
355 | Nguyễn Ngọc Thành | 14/09/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,94 |
356 | Nguyễn Th?Hương Thảo | 07/05/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 6,63 |
357 | Lại Quang Th?/td> | 10/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,20 |
358 | Trần Văn Tùng | 16/03/1990 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,68 |
359 | Vũ Thanh Tùng | 06/10/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,27 |
360 | Phạm Đức Tú | 18/11/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,60 |
361 | Ngô Quang Trình | 21/05/1989 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 7,51 |
362 | Hoàng Quỳnh Trang | 27/04/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,19 |
363 | Nguyễn Th?Nha Trang | 03/12/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 7,13 |
364 | Phạm Tuấn Vũ | 01/09/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,82 |
365 | Nguyễn Th?Minh Thùy | 02/09/1991 | N?/td> | Tuyển khoáng K2 | 6,98 |
366 | Vũ Văn Hải | 04/02/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,73 |
367 | Nguyễn Th?Vân Anh | 25/07/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,02 |
368 | Đinh Đức Ba | 29/06/1990 | Nam | K?toán 2A | 6,42 |
369 | Trần Thanh Bình | 01/10/1991 | Nam | K?toán 2A | 6,03 |
370 | Vũ Hải Chi | 13/11/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,30 |
371 | Nguyễn Th?Chinh | 03/06/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,42 |
372 | Đoàn Th?Dung | 24/12/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,16 |
373 | Phạm Th?Phương Dung | 08/06/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 7,06 |
374 | Ngô Đăng Đức | 28/06/1991 | Nam | K?toán 2A | 6,05 |
375 | Vũ Th?Hà | 31/07/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,44 |
376 | Trương Th?Thu Hà | 08/02/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,42 |
377 | Chu Th?Hoàng Hà | 28/02/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,23 |
378 | Bùi Th?Hậu | 11/09/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,33 |
379 | Đặng Th?Hằng | 03/05/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,72 |
380 | Nguyễn Thu Hằng | 18/12/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 6,87 |
381 | Trần Th?Hè | 10/01/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 7,83 |
382 | Chu Th?Ngọc Hiếu | 06/11/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 7,19 |
383 | Hoàng Th?Xuân Hoa | 29/04/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,13 |
384 | Nguyễn Th?Hồng | 15/01/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,53 |
385 | Nguyễn Th?Hồng | 26/07/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 8,02 |
386 | Hà Thu Huần | 29/02/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,55 |
387 | Lưu Th?Hu?/td> | 05/10/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,34 |
388 | Nguyễn Huy Hùng | 16/01/1989 | Nam | K?toán 2A | 6,59 |
389 | Bùi Th?Thanh Hương | 24/06/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,44 |
390 | Lê Th?Thu Hương | 28/08/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,02 |
391 | Phạm Th?Thanh Hương | 28/09/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,24 |
392 | Hoàng Th?Hường | 08/02/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,42 |
393 | Bùi Thu Hường | 28/09/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,24 |
394 | Nguyễn Văn Khánh | 20/02/1991 | Nam | K?toán 2A | 7,97 |
395 | Bùi Th?Mùi | 19/07/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,86 |
396 | Lê Th?Mùi | 02/11/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,67 |
397 | Nguyễn Hoàng Nam | 14/10/1990 | Nam | K?toán 2A | 7,46 |
398 | Nguyễn Th?Náng | 10/06/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,41 |
399 | Phạm Th?Thanh Nga | 25/04/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,99 |
400 | Đinh Thanh Ngh?/td> | 06/12/1991 | Nam | K?toán 2A | 6,24 |
401 | Nguyễn Th?Bích Ngọc | 06/02/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,61 |
402 | Ngô Nguyên Ngọc | 15/07/1991 | Nam | K?toán 2A | 6,60 |
403 | Vũ Th?Nhinh | 21/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,66 |
404 | Bùi Th?Nhung | 17/10/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,67 |
405 | Nguyễn Th?Kim Oanh | 25/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,93 |
406 | Đ?Th?Phượng | 09/08/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,65 |
407 | Nguyễn Th?Nguyệt Qu?/td> | 04/10/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 7,33 |
408 | Nguyễn Th?Như Quỳnh | 11/12/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,99 |
409 | Nguyễn Th?Quỳnh | 06/04/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 7,15 |
410 | Vũ Th?Quỳnh | 31/01/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 7,56 |
411 | Đinh Th?Như Quỳnh | 23/04/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 8,28 |
412 | Vũ Ngọc Thành | 30/10/1987 | Nam | K?toán 2A | 7,32 |
413 | Nguyễn Th?Thảo | 30/01/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,14 |
414 | Phạm Th?Thảo | 11/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,83 |
415 | Nguyễn Th?Thắm | 07/12/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,23 |
416 | Trần Th?Thêu | 10/08/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 6,75 |
417 | Nguyễn Th?Kim Thoa | 11/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,70 |
418 | Trần Th?Thơm | 31/07/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,25 |
419 | Vũ Th?Thơm | 01/01/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,73 |
420 | Đặng Th?Thu | 15/06/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,89 |
421 | Đào Th?Thuý | 13/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,53 |
422 | Nguyễn Th?Thuý | 12/09/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,97 |
423 | Nguyễn Th?Thu Thủy | 14/08/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,37 |
424 | Linh Th?Thủy | 01/06/1988 | N?/td> | K?toán 2A | 6,95 |
425 | Triệu Huyền Trang | 10/06/1990 | N?/td> | K?toán 2A | 6,67 |
426 | Hoàng Th?Tuyết | 26/11/1989 | N?/td> | K?toán 2A | 7,66 |
427 | Đàm Thanh Tùng | 20/12/1990 | Nam | K?toán 2A | 6,42 |
428 | Đ?Th?Tươi | 02/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,38 |
429 | Thái Th?Vân | 07/10/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,42 |
430 | Nguyễn Văn Việt | 19/03/1991 | Nam | K?toán 2A | 6,50 |
431 | Nguyễn Chí Vững | 16/04/1989 | Nam | K?toán 2A | 6,54 |
432 | Vương Hải Yến | 09/10/1989 | N?/td> | K?toán 2A | 7,39 |
433 | Nguyễn Th?Hải Yến | 14/09/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,24 |
434 | Nguyễn Th?Hồng Yến | 12/10/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,47 |
435 | Chu Th?Hải Yến | 14/03/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 6,98 |
436 | Đinh Th?Thanh Nõn | 22/05/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,38 |
437 | Nguyễn Th?Loan | 13/02/1991 | N?/td> | K?toán 2A | 7,22 |
438 | Trần Th?Quỳnh ánh | 07/09/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,23 |
439 | Phạm Th?Mai Anh | 18/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,52 |
440 | Vũ Th?Bích | 16/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,54 |
441 | Cao Th?Tú Chi | 15/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,38 |
442 | Nguyễn Th?Chuyên | 20/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,47 |
443 | Đ?Đức Chính | 03/08/1991 | Nam | K?toán 2B | 7,02 |
444 | Cao Th?Dũng | 17/12/1991 | Nam | K?toán 2B | 5,98 |
445 | Vương Th?Dịu | 01/09/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,04 |
446 | Lê Th?Phương Dung | 08/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,47 |
447 | Trần Th?Thùy Dung | 19/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,63 |
448 | Phạm Th?Duyên | 01/09/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,95 |
449 | Nguyễn Th?Hằng | 02/02/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,52 |
450 | Vũ Thúy Hằng | 09/08/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 8,05 |
451 | Trịnh Th?Hương | 08/05/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,35 |
452 | Nguyễn Th?Thu Hà | 13/12/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,55 |
453 | Vũ Th?Hồng Hà | 17/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,25 |
454 | Vũ Th?Hảo | 04/09/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,78 |
455 | Nguyễn Th?Thu Hiền | 03/02/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,58 |
456 | Hoàng Th?Hoa | 03/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,33 |
457 | Vương Th?Huê | 13/09/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,44 |
458 | Lê Th?Huyền | 02/07/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,24 |
459 | Bùi Th?Huyền | 08/09/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,85 |
460 | Nguyễn Th?Huyền | 10/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,10 |
461 | Nguyễn Th?Liên | 03/04/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,25 |
462 | Đ?Trần Linh | 02/09/1991 | Nam | K?toán 2B | 7,20 |
463 | Nguyễn Th?Liễu | 01/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,95 |
464 | Trịnh Th?Loan | 06/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,78 |
465 | Vũ Th?Lý | 01/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,25 |
466 | Phạm Th?Lý | 02/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,97 |
467 | Nguyễn Th?Hương Lý | 07/07/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,64 |
468 | Bùi Th?Thúy Ngân | 12/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,02 |
469 | Đ?Th?Ngà | 05/03/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,51 |
470 | Nguyễn Th?Hồng Ngọc | 02/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,11 |
471 | Đặng Th?Nhàn | 08/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,76 |
472 | Đặng Th?Nhuần | 06/09/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,24 |
473 | Đ?Hồng Nhung | 05/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,39 |
474 | Nguyễn Th?Hồng Nhung | 10/07/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 8,28 |
475 | Phạm Th?Nhung | 15/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,82 |
476 | Vũ Th?Oanh | 10/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,29 |
477 | Ngô Th?Phượng | 01/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,39 |
478 | Nguyễn Th?Phương Quỳnh | 05/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,17 |
479 | Hà Th?Vân Quỳnh | 08/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,70 |
480 | Đ?Th?Quyền | 01/03/1991 | Nam | K?toán 2B | 7,94 |
481 | Vũ Th?Mai Sen | 01/06/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,36 |
482 | Tăng Th?Thanh Tâm | 01/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 8,01 |
483 | Lã Th?Thư | 14/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,15 |
484 | Nguyễn Th?Thơm | 08/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,61 |
485 | Nguyễn Th?Thắm | 01/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,16 |
486 | Nguyễn Th?Phan Thanh | 02/09/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,25 |
487 | Nguyễn Th?Thanh Thanh | 07/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,34 |
488 | Nguyễn Th?Thủy | 04/11/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 6,96 |
489 | Vũ Th?Thủy | 13/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,02 |
490 | Nguyễn Th?Thúy | 11/10/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,25 |
491 | Trần Th?Thương Thu | 05/10/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 6,73 |
492 | Mạc Th?Diệu Thu | 09/08/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,35 |
493 | Đào Th?Thu | 11/07/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,41 |
494 | Đào Th?Thu Trang | 03/12/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 7,44 |
495 | Nguyễn Th?Trang | 08/08/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,02 |
496 | Nguyễn Công Tuân | 02/12/1990 | Nam | K?toán 2B | 6,01 |
497 | Lương Anh Tuấn | 01/11/1991 | Nam | K?toán 2B | 5,81 |
498 | Phạm Th?Vân | 10/11/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,80 |
499 | Nguyễn Th?Vân | 11/10/1990 | N?/td> | K?toán 2B | 7,51 |
500 | Nguyễn Văn Bình | 11/10/1990 | Nam | K?toán 2B | 6,25 |
501 | Phạm Th?Thảo | 25/09/1991 | N?/td> | K?toán 2B | 6,76 |
502 | Lê Th?ái | 20/03/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,02 |
503 | Mai Th?Vân Anh | 18/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,07 |
504 | Phạm Vân Anh | 25/10/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,89 |
505 | Đoàn Ngọc Anh | 17/11/1991 | Nam | K?toán 2C | 6,47 |
506 | Phạm Chí Cường | 25/11/1990 | Nam | K?toán 2C | 6,90 |
507 | Đào Th?Thanh Cúc | 19/06/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 7,33 |
508 | Hoàng Th?Dương | 15/08/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,54 |
509 | Lê Th?Ngọc Diệp | 16/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,66 |
510 | Hoàng Th?Bích Diệp | 15/08/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,68 |
511 | Trần Anh Dũng | 15/06/1991 | Nam | K?toán 2C | 5,76 |
512 | Đoàn Th?Hồng Gấm | 17/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,52 |
513 | Trần Thu Giang | 07/04/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,52 |
514 | Phạm Th?Hằng | 11/06/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,38 |
515 | Trần Th?Hằng | 11/04/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,13 |
516 | Nguyễn Th?Hương | 25/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,82 |
517 | Nguyễn Th?Hương | 17/05/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,15 |
518 | Phạm Th?Hà | 25/10/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 6,75 |
519 | Vũ Th?M?Hạnh | 30/08/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,93 |
520 | Ưng Th?Hồng | 26/08/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,22 |
521 | Nguyễn Th?Thu Hường | 07/03/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,21 |
522 | Vũ Th?Thu Hường | 19/07/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,36 |
523 | Trần Th?Hường | 30/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,78 |
524 | Nguyễn Th?Hiền | 09/05/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,83 |
525 | Ngô Th?Thu Hiền | 20/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,95 |
526 | Đào Th?Hiền | 11/04/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,66 |
527 | Nguyễn Th?Thu Hiền | 28/08/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,10 |
528 | Nguyễn Th?Hoạt | 20/10/1989 | N?/td> | K?toán 2C | 6,65 |
529 | Đào Th?Hoa | 17/07/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,13 |
530 | Lê Th?Hu?/td> | 28/11/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 7,05 |
531 | Nguyễn Th?Hu?/td> | 01/04/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,60 |
532 | Nguyễn Th?Minh Hu?/td> | 21/06/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,13 |
533 | Vũ Đình Huy | 28/11/1991 | Nam | K?toán 2C | 6,27 |
534 | Nguyễn Quang Huy | 19/06/1991 | Nam | K?toán 2C | 6,12 |
535 | Bùi Th?Huyền | 20/06/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,67 |
536 | Lại Th?Khuyên | 28/12/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,32 |
537 | Nguyễn Văn Long | 20/07/1991 | Nam | K?toán 2C | 6,19 |
538 | Trịnh Th?Thanh Mai | 05/06/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,68 |
539 | Nguyễn Th?M?/td> | 22/11/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,95 |
540 | H?Th?Nõn | 25/10/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,33 |
541 | Nguyễn Th?Ngân | 28/10/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,66 |
542 | Đoàn Th?Ngân | 26/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,49 |
543 | Phạm Th?Ngà | 09/03/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 7,30 |
544 | Trần Th?Ngà | 07/06/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,46 |
545 | Phạm Th?Thu Nga | 23/09/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 6,75 |
546 | Huỳnh Th?Phương | 17/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,74 |
547 | Phan Th?Minh Phượng | 28/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,23 |
548 | Nguyễn Tùng Quân | 27/11/1991 | Nam | K?toán 2C | 6,69 |
549 | Phạm Th?Thảo | 19/08/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,22 |
550 | Nguyễn Th?Thu Thảo | 07/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,75 |
551 | Hoàng Th?Thu Thanh | 06/03/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 6,51 |
552 | Đoàn Th?Thanh | 21/07/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,20 |
553 | Phạm Th?Minh Thủy | 22/07/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,51 |
554 | Vũ Th?Thúy | 20/12/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,98 |
555 | Võ Th?Thúy | 20/10/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,48 |
556 | Nguyễn Th?Thu | 20/11/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,24 |
557 | Bùi Th?Thuý | 20/12/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,73 |
558 | Nguyễn Th?Thu Trà | 20/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,37 |
559 | Nguyễn Th?Hải Trang | 17/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,32 |
560 | Đặng Th?Trang | 23/10/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 6,61 |
561 | Trần Th?Quỳnh Trang | 18/07/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,52 |
562 | Nguyễn Anh Tuân | 20/09/1990 | Nam | K?toán 2C | 6,11 |
563 | Trương Th?Tuyên | 28/11/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,75 |
564 | Phạm Th?Tuyết | 16/07/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,74 |
565 | Phạm Thu Uyên | 08/03/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,81 |
566 | Đ?Th?Vân | 24/12/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,48 |
567 | Trần Th?Bích Vân | 21/10/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,88 |
568 | Trần Th?Vượng | 24/11/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 6,97 |
569 | Đ?Tuấn Vũ | 10/06/1991 | Nam | K?toán 2C | 6,05 |
570 | Nguyễn Thanh Xuân | 18/09/1991 | N?/td> | K?toán 2C | 7,62 |
571 | Nguyễn Th?Hải Yến | 18/08/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 6,83 |
572 | Vương Th?Hu?/td> | 20/04/1990 | N?/td> | K?toán 2C | 6,30 |
573 | Nguyễn Th?Hòa An | 27/04/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,89 |
574 | Phạm Tuấn Anh | 09/02/1991 | Nam | K?toán 2D | 5,83 |
575 | Trần Thu Anh | 20/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,11 |
576 | Nguyễn Th?Bình | 20/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,22 |
577 | Đoàn Th?Châu | 19/02/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 6,45 |
578 | Nguyễn Th?Cúc | 01/08/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,19 |
579 | Nguyễn Th?Ngọc Diệp | 22/03/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,30 |
580 | Lê Th?Dung | 21/04/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,27 |
581 | Lê Th?Dung | 10/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,34 |
582 | Nguyễn Th?Giang | 10/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,36 |
583 | Phạm Thu Hằng | 27/07/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,11 |
584 | Vũ Th?Hằng | 24/06/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 6,50 |
585 | Mai Th?Thu Hương | 10/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,10 |
586 | Bùi Th?Ngọc Hương | 10/04/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,76 |
587 | Phạm Th?Thu Hà | 25/05/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,23 |
588 | Nguyễn Thúy Hà | 20/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,04 |
589 | Nguyễn Ngọc Hà | 24/11/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 6,24 |
590 | Vũ Th?Hạnh | 14/10/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,43 |
591 | Nguyễn Th?Hồng | 16/04/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 6,37 |
592 | Phạm Th?Hường | 20/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,97 |
593 | Phạm Th?Hường | 28/06/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,35 |
594 | Nguyễn Th?Hiên | 15/04/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,59 |
595 | Đinh Th?Hợi | 28/06/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,89 |
596 | Nguyễn Th?Hiền | 10/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,76 |
597 | Bùi Th?Hiền | 09/08/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,12 |
598 | Hoàng Việt Hoa | 30/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,66 |
599 | Trần Th?Hu?/td> | 24/05/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,83 |
600 | Nguyễn Th?Hu?/td> | 30/06/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,56 |
601 | Trần Th?Huyền | 26/07/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,16 |
602 | Nguyễn Th?Thu Huyền | 28/03/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,31 |
603 | Đào Th?Lan | 23/06/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,17 |
604 | Lê Th?Lan | 25/11/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,10 |
605 | Phạm Th?Hồng Liên | 09/09/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,01 |
606 | Nguyễn Th?Luận | 16/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,62 |
607 | Nguyễn Th?N?/td> | 14/04/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,04 |
608 | Đ?Th?Như Ngọc | 29/08/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,33 |
609 | Phạm Minh Ngọc | 09/10/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,32 |
610 | Lê Th?Nhàn | 18/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,84 |
611 | Nguyễn Ngọc Nhung | 25/04/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,07 |
612 | Trần Th?Oanh | 16/03/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,89 |
613 | Nông Thuý Phượng | 26/06/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 6,73 |
614 | Đ?Th?Diệu Quỳnh | 31/07/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,12 |
615 | Phạm Th?Quyên | 15/03/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,93 |
616 | Vương Thái Sơn | 16/03/1991 | Nam | K?toán 2D | 6,33 |
617 | Nguyễn Th?Tâm | 25/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,83 |
618 | Vũ Th?Tâm | 22/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,94 |
619 | Nguyễn Th?Hồng Thơm | 30/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,31 |
620 | Nguyễn Th?Thương | 09/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,37 |
621 | Trần Th?Thương | 05/12/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,03 |
622 | Nguyễn Thu Thảo | 25/06/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,30 |
623 | Nguyễn Th?Thảo | 03/07/1989 | N?/td> | K?toán 2D | 6,42 |
624 | Vũ Văn Thắng | 30/06/1990 | Nam | K?toán 2D | 6,30 |
625 | Nguyễn Hà Thanh | 10/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,35 |
626 | Ngô Th?Thanh | 29/05/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,94 |
627 | Dương Th?Thanh | 26/03/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,06 |
628 | Nguyễn Th?Thanh | 28/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,64 |
629 | Nguyễn Th?Thủy | 16/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,85 |
630 | Nguyễn Th?Thu Thủy | 21/01/1992 | N?/td> | K?toán 2D | 7,07 |
631 | Nguyễn Th?Thu?/td> | 12/03/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,65 |
632 | Nguyễn Th?Thuyên | 10/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,91 |
633 | Phí Ngọc Toàn | 28/02/1991 | Nam | K?toán 2D | 6,44 |
634 | Nguyễn Th?Huyền Trang | 30/08/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,62 |
635 | Lãnh Th?Trang | 24/06/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,04 |
636 | Nguyễn Th?Trang | 26/05/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,49 |
637 | Phí Th?Huyền Trang | 07/02/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,57 |
638 | Nguyễn Th?Tĩnh | 11/11/1991 | Nam | K?toán 2D | 7,22 |
639 | Nguyễn Th?Tuyến | 29/09/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 7,45 |
640 | Thân Văn Vũ | 26/10/1989 | Nam | K?toán 2D | 7,08 |
641 | Đặng Th?Hu?/td> | 28/01/1991 | N?/td> | K?toán 2D | 6,55 |
642 | Nguyễn Th?Mai Phương | 26/11/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,02 |
643 | Nguyễn Th?Nga | 19/04/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 7,17 |
644 | Nguyễn Th?Hiền | 26/05/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 8,04 |
645 | Nguyễn Hoàng Hưng | 10/07/1990 | Nam | K?toán 2D | 6,24 |
646 | Phùng Văn Đức | 11/08/1990 | Nam | K?toán 2D | 6,45 |
647 | Phạm Th?Tâm | 25/05/1990 | N?/td> | K?toán 2D | 6,32 |
648 | Phạm Duy Mạnh | 03/03/1990 | Nam | K?toán 2D | 6,31 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K1 D?THI CÙNG SINH VIÊN K2 |
TT | H?và tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | TBC 4 năm |
1 | Nguyễn Khắc Huy | 19/08/1990 | Nam | KTM1B | 5,71 |