Tài Liệu ISO
- Th?ba - 06/06/2017 00:28
- In ra
- Đóng cửa s?này
Ngày 9/5/2017, Trưởng Ban ch?đạo ISO-Hiệu trưởng Nhà trường đã ký Quyết định s?180/QĐ-ĐHCNQN Ban hành và áp dụng H?thống tài liệu thuộc H?thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 của Trường Đại Học Công nghiệp Quảng Ninh.
Ban ch?đạo ISO, trưởng các đơn v?chịu trách nhiệm t?chức triển khai áp dụng H?thống tài liệu trong công tác quản lý các hoạt động của nhà trường, nhằm phát huy hiệu qu?và thực hiện đúng yêu cầu của H?thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Thường trực Ban ISO nhà trường cung cấp các Tài liệu, Quy trình, th?tục đã được phê duyệt đ?các đơn v?khai thác s?dụng.
Ban ch?đạo ISO, trưởng các đơn v?chịu trách nhiệm t?chức triển khai áp dụng H?thống tài liệu trong công tác quản lý các hoạt động của nhà trường, nhằm phát huy hiệu qu?và thực hiện đúng yêu cầu của H?thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Thường trực Ban ISO nhà trường cung cấp các Tài liệu, Quy trình, th?tục đã được phê duyệt đ?các đơn v?khai thác s?dụng.
DANH MỤC TÀI LIỆU H?THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG ISO 9001:2008
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH
( Ban hành kèm theo QĐ s?180 /QĐ-ĐHCNQN ngày 9 tháng 5 năm 2017)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH
( Ban hành kèm theo QĐ s?180 /QĐ-ĐHCNQN ngày 9 tháng 5 năm 2017)
TT | TÊN TÀI LIỆU | Mã s?/strong> | Lần ban hành | Tải v?/strong> | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
I | Ban lãnh đạo | ||||||
1 | S?tay chất lượng | STCL | X | ?/a> | |||
2 | Chính sách chất lượng | CSCL | X | ?/a> | |||
3 | Mục tiêu chất lượng | MTCL | X | ?/a> | |||
Các Quy trình bắt buộc | |||||||
4 | Quy trình kiểm soát tài liệu | QT.01/LĐ | X | ?/a> | |||
5 | Quy trình kiểm soát h?sơ | QT.02/LĐ | X | ?/a> | |||
6 | Quy trình đánh giá chất lượng nội b?/td> | QT.03/LĐ | X | ?/a> | |||
7 | Quy trình khắc phục, phòng ngừa và cải tiến | QT.04/LĐ | X | ?/a> | |||
8 | Quy trình kiểm soát công việc không phù hợp | QT.05/LĐ | X | ?/a> | |||
9 | Quy trình họp xem xét của lãnh đạo | QT.06/LĐ | X | ?/a> | |||
II | Phòng Hành chính Tổng hợp | ||||||
10 | Quy trình hành chính văn thư | QT.01/HCTH | X | ?/a> | |||
11 | Quy trình quản lý và s?dụng xe | QT.02/HCTH | X | ?nbsp; | |||
12 | Quy trình mua sắm vật tư, thiết b?/td> | QT.03/HCTH | X | ?/a> | |||
13 | Quy trình cấp phát vật tư VPP | QT.04/HCTH | X | ?/a> | |||
14 | Quy trình quản lý trang, thiết b?VP | QT.05/HCTH | X | ?/a> | |||
III | Phòng T?chức cán b?/strong> | ||||||
15 | Quy trình tuyển viên chức | QT.01/TCCB | X | ?/a> | |||
16 | Quy trình quy hoạch b?nhiệm cán b?cấpTrường | QT.02/TCCB | X | ?/a> | |||
17 | Quy trình quy hoạch b?nhiệm cán b?cấp B?/td> | QT.03/TCCB | X | ?/a> | |||
18 | Quy trình xét nâng lương CBVC | QT.04/TCCB | X | ?/a> | |||
19 | Quy trình đào tạo bồi dưỡng CBVC | QT.05/TCCB | X | ?/a> | |||
20 | Quy trình xét thi đua khen thưởng | QT.06/TCCB | X | ?/a> | |||
21 | Quy trình làm bảo hiểm xã hội và giải quyết ch?đ?hưu trí | QT.07/TCCB | X | ?/a> | |||
22 | Quy trình cấp phát trang b?bảo h?lao động | QT.08/TCCB | X | ?/a> | |||
23 | Quy trình xét k?luật VC | QT.09/TCCB | X | ?/a> | |||
IV | Phòng Đào tạo | ||||||
24 | Quy trình xây dựng thời khóa biểu | QT.01/ĐT | X | ?/a> | |||
25 | Quy trình đăng ký học tập ( tín ch? | QT.02/ĐT | X | ?/a> | |||
26 | Quy trình quản lý kết qu?học tập | QT.03/ĐT | X | ?/a> | |||
27 | Quy trình t?chức thi | QT.04/ĐT | X | ?/a> | |||
28 | Quy trình chuyển ngành, chuyển trường cho sinh viên | QT.05/ĐT | X | ?/a> | |||
29 | Quy trình xét học v?/td> | QT.06/ĐT | X | ?/a> | |||
30 | Quy trình thực hiện và bảo v?đ?án, khóa luận tốt nghiệp | QT.07/ĐT | X | ?/a> | |||
31 | Quy trình công nhận tốt nghiệp | QT.08/ĐT | X | ?/a> | |||
32 | Quy trình lập Báo cáo tổng kết năm học | QT.09/ĐT | X | ?/a> | |||
33 | Quy trình quản lý h?sơ giảng dạy | QT.10/ĐT | X | ?/a> | |||
34 | Quy trình rà soát chương trình đào tạo | QT.11/ĐT | X | ?/a> | |||
35 | Quy trình nghiệm thu khối lượng công tác của giảng viên trong năm học | QT.12/ĐT | X | ?/a> | |||
36 | Quy trình t?chức quản lý các đoàn tham quan, thực hành, thực tập ngoài trường | QT.13/ĐT | X | ?/a> | |||
37 | Quy trình t?chức quản lý các đoàn thí nghiệm, thực hành thực tập trong trường | QT.14ĐT | X | ?/a> | |||
38 | Quy trình xây dựng, quản lý ngân hàng đ?thi | QT.15ĐT | X | ?/a> | |||
39 | Qui trình quản lý và khai thác thiết b?thực hành, thực tập | QT.16/ ĐT | X | ?/a> | |||
V | Phòng Công tác Học sinh sinh viên | ||||||
40 | Quy trình quản lý h?sơ HSSV | QT.01/CTHSSV | X | ?/a> | |||
41 | Quy trình xét học bổng khuyến khích học tập | QT.02/CTHSSV | X | ?/a> | |||
42 | Quy trình quản lý ch?đ?chính sách | QT.03/CTHSSV | X | ?/a> | |||
43 | Quy trình đánh giá điểm rèn luyện | QT.04/CTHSSV | X | ?/a> | |||
44 | Quy trình k?luật HSSV | QT.05/CTHSSV | X | ?/a> | |||
45 | Quy trình xét thi đua khen thưởng năm học HSSV | QT.06/CTHSSV | X | ?/a> | |||
VI | Phòng Quản Tr?và dịch v?công | ||||||
46 | Quy trình quản lý, sửa chữa thường xuyên các công trình xây dựng | QT.01/QT | X | ?/a> | |||
47 | Quy trình quản lý và s?dụng giảng đường | QT.02/QT | X | ?/a> | |||
48 | Quy trình quản lý và khai thác KTX | QT.03/QT | X | ?/a> | |||
49 | Quy trình x?lý v?việc v?an ninh trật t?/td> | QT.04/QT | X | ?/a> | |||
50 | Quy trình Bảo hiểm y t?của học sinh sinh viên | QT.05/QT | X | ?/a> | |||
51 | Quy trình quản lý và đăng ký quân d?b?/td> | QT.06/QT | X | ?/a> | |||
52 | Quy quản lý h?khẩu và tạm trú tạm vắng | QT.07/QT | X | ?/a> | |||
VII | Phòng Thanh tra và Kiểm định chất lượng | ||||||
53 | Quy trình thanh tra nội b?/td> | QT.01/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
54 | Quy trình thanh tra hoạt động thi | QT.02/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
55 | Quy trình tiếp nhận, giải quyết ý kiến người học | QT.03/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
56 | Quy trình giải quyết khiếu nại , t?cáo | QT.04/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
57 | Quy trình t?chức t?đánh giá chất lượng giáo dục | QT.05/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
58 | Quy trình t?đánh giá chất lượng chương trình đào tạo | QT.06/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
59 | Quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi t?người học v?hoạt động giảng dạy của giảng viên | QT.07/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
60 | Quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi t?SV tốt nghiệp v?chất lượng chuyên ngành/ngành đào tạo | QT.08/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
61 | Quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi t?CB, GV, người học v?mức đ?thư viện đáp ứng yêu cầu s?dụng | QT.9/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
62 | Quy trình khảo sát tình trạng việc làm của SV tốt nghiệp | QT.10/TTr- KĐCL | X | ?/a> | |||
63 | Quy trình khảo sát mức đ?hài lòng của nhà s?dụng lao động | QT.11/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
64 | Quy trình thi sinh viên giỏi, học phần, môn học và olympic quốc gia | QT.12/TTr-KĐCL | X | ?/a> | |||
65 | Quy trình t?chức d?gi? hội giảng | QT.13/TTr- KĐCL | X | ?/a> | |||
VIII | Phòng Tài chính K?toán | ||||||
66 | Quy trình lập d?toán ngân sách | QT.01/TCKT | X | ?/a> | |||
67 | Quy trình quản lý thu học phí | QT.02/TCKT | X | ?/a> | |||
68 | Quy trình thanh toán dùng tiền mặt | QT.03/TCKT | X | ?/a> | |||
69 | Quy trình thanh toán không dùng tiền mặt | QT.04/TCKT | X | ?/a> | |||
70 | Quy trình thanh lý tài sản | QT.05/TCKT | X | ?/a> | |||
IX | Phòng Khoa học Công ngh?& Quan h?quốc t?/strong> | ||||||
71 | Quy trình quản lý hoạt động khoa học | QT.01/KHCN | X | ?/a> | |||
72 | Quy trình t?chức hội thảo khoa học | QT.02/KHCN | X | ?/a> | |||
73 | Quy trình xuất bản tập san KHCN | QT.03/KHCN | X | ?/a> | |||
74 | Quy trình hợp tác quốc t?/td> | QT.04/KHCN | X | ?/a> | |||
75 | Quy trình biên soạn giáo trình đào tạo | QT.05/KHCN | X | ?/a> | |||
76 | Quy trình m?ngành đào tạo mới | QT.06/KHCN | X | ?/a> | |||
X | T?Tuyển sinh | ||||||
77 | Quy trình tuyển sinh h?chính quy | QT.01/TS | X | ?/a> | |||
XI | Trung tâm thông tin thư viện | ||||||
78 | Quy trình phục v?tại phòng đọc | QT.01/TV | X | ?/a> | |||
79 | Quy trình phục v?phòng mượn | QT.02/TV | X | ?/a> | |||
80 | Quy trình x?lý k?thuật tài liệu giấy | QT.03/TV | X | ?/a> | |||
81 | Quy trình b?sung tài liệu | QT.04/TV | X | ?/a> | |||
82 | Quy trình kiểm kê tài liệu | QT.05/TV | X | ?/a> | |||
XII | Ban đầu tư phát triển | ||||||
83 | Qui trình t?chức triển khai d?án đầu tư xây dựng | QT.01/BĐT | X | ?/a> | |||
84 | Qui trình giám sát chất lượng các công trình xây dựng | QT.02/BĐT | X | ?/a> | |||
85 | Qui trình lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng | QT.03/BĐT | X | ?/a> | |||
86 | Qui trình lập và t?chức thực hiện sửa chữa lớn công trình xây dựng | QT.04/BĐT | X | ?/a> | |||
XIII | Khoa tại chức | ||||||
87 | Qui trình tuyển sinh h?VLVH | QT.01/KTC | X | ?/a> | |||
88 | Qui trình xây dựng và phát triển chương trình đào tạo h?VLVH | QT.02/KTC | X | ?/a> | |||
89 | Qui trình xây dựng TKB h?VLVH | QT.03/KTC | X | ?/a> | |||
90 | Qui trình thi kết thúc học phần và nhập điểm h?VLVH | QT.04/KTC | X | ?/a> | |||
91 | Qui trình xét lên lớp h?VLVH | QT.05/KTC | X | ?/a> | |||
92 | Qui trình thi tốt nghiệp h?VLVH | QT.06/KTC | X | ?/a> | |||
93 | Qui trình thực hiện là đ?án, khóa luạn tốt nghiệp | QT.07/KTC | X | ?/a> | |||
94 | Qui trình xét, công nhận tốt nghiệp h?VLVH | QT.08/KTC | X | ?/a> | |||
95 | Qui trình quản lý và cấp phát văn bằng tốt nghiệp h?VLVH | QT.09/KTC | X | ?/a> | |||
96 | Quy trình quản lý h?sơ học viên h?VLVH | QT.10/KTC | X | ?/a> | |||
97 | Qui trình khen thưởng học viên h?VLVH | QT.11/KTC | X | ?/a> | |||
98 | Qui trình k?luật học viên h?VLVH | QT.12/KTC | X | ?/a> | |||
99 | Qui trình chấm điểm rèn luyện học viên h?VLVH | QT.13/KTC | X | ?/a> | |||
100 | Qui trình k?luật học viên nộp chậm học phí h?VLVH | QT.14KTC | X | ?/a> | |||
XIV | Trung tâm đào tạo ngh?/strong> | ||||||
101 | Qui trình tuyển sinh ĐTN | QT.01/ĐTN | X | ?/a> | |||
102 | Qui trình xây dựng thời khóa biểu ĐTN | QT.02/ ĐTN | X | ?/a> | |||
103 | Qui trình thi, kiểm tra, công nhận tốt nghiệp, công nhận hoàn thành khóa học trong ĐTN | QT.03/ ĐTN | X | ?/a> | |||
104 | Qui trình quản lý kết qu?học tập của học viên ĐTN | QT.04/ ĐTN | X | ?/a> | |||
105 | Qui trình quản lý h?sơ học viên h?ĐTN | QT.05/ ĐTN | X | ?/a> | |||
106 | Qui trình khen thưởng học viên h?ĐTN | QT.06/ ĐTN | X | ?/td> | |||
107 | Qui trình khen thưởng học viên h?ĐTN | QT.07/ ĐTN | X | ?/td> | |||