1 |
VLVh8520201 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật điện (Thạc sĩ VLVH) - 2022 |
|
2 |
VLVH8520603 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Khai thác mỏ (Thạc sĩ VLVH) - 2022 |
|
3 |
VLVH7520607 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tuyển khoáng (VLVH) - 2022 |
|
4 |
VLVH7520601 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật mỏ (VLVH) - 2022 |
|
5 |
VLVH7510102 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (VLVH) - 2022 |
|
6 |
VLVH7520503 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí (VLVH) - 2022 |
|
7 |
VLVH7510201 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí (VLVH) - 2022 |
|
8 |
VLVH7480201 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin (VLVH) - 2022 |
|
9 |
VLVH7510301 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (VLVH) - 2022 |
|
10 |
VLVH7510303 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH (VLVH) - 2022 |
|
11 |
VLVH7340201 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng (VLVH) - 2022 |
|
12 |
VLVH7340101 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh (VLVH) - 2022 |
|
13 |
VLVH7340301 |
30/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành kế toán (VLVH) - 2022 |
|
14 |
ThS8520201 |
05/07/2022 |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật điện (Thạc sĩ) - 2022 |
|
15 |
ThS8520603 |
05/07/2022 |
Chương trình đào tạo Khai thác mỏ (Thạc sĩ) - 2022 |
|
16 |
CQ7520607 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tuyển khoáng - 2022 |
|
17 |
CQ7520601 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật mỏ - 2022 |
|
18 |
CQ7510102 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - 2022 |
|
19 |
CQ7510201 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật cơ khí - 2022 |
|
20 |
CQ7510301 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - 2022 |
|
21 |
CQ7510303 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH-2022 |
|
22 |
CQ7510201 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 2022 |
|
23 |
CQ7480201 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin 2022 |
|
24 |
CQ7340101 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh 2022 |
|
25 |
CQ7340201 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng 2022 |
|
26 |
CQ7340301 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kế toán 2022 |
|
27 |
136/QĐ-ĐHCNQN |
17/03/2020 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2020 |
|
28 |
256/QĐ-ĐHCNQN |
13/05/2019 |
CTĐT Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn 2019 |
|
29 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Địa chất mỏ 2019 |
|
30 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Địa chất công trình - Địa chất thủy văn 2019 |
|
31 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2019 |
|
32 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Trắc địa công trình 2019 |
|
33 |
158/QĐ-ĐHCNQN (MMT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Mạng máy tính 2019 |
|
34 |
158/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2019 |
|
35 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2019 |
|
36 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2019 |
|
37 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2019 |
|
38 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2019 |
|
39 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTTKSR2019) |
14/03/2019 |
CTĐT kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2019 |
|
40 |
158/QĐ-ĐHCNQN (XDM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2019 |
|
41 |
158/QĐ-ĐHCNQN (H&C2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2019 |
|
42 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2019 |
|
43 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2019 |
|
44 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2019 |
|
45 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TBĐ-ĐT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2019 |
|
46 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2019 |
|
47 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐT-THCN2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - tin học công nghiệp 2019 |
|
48 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTĐT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2019 |
|
49 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐ2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện 2019 |
|
50 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện mỏ 2019 |
|