51 |
158/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2019 |
|
52 |
158/QĐ-ĐHCNQN (MMT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Mạng máy tính 2019 |
|
53 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Trắc địa công trình 2019 |
|
54 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2019 |
|
55 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Địa chất công trình - Địa chất thủy văn 2019 |
|
56 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Địa chất mỏ 2019 |
|
57 |
629/QĐ-ĐHCNQN |
03/08/2016 |
CTĐT THS Kỹ thuật điện 2016 |
|
58 |
630/QĐ-ĐHCNQN |
03/08/2016 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2016 |
|
59 |
105/QĐ-ĐHCNQN (QTKD2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Quản trị kinh doanh tổng hợp 2016 |
|
60 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTTH2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kế toán tổng hợp 2016 |
|
61 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TCDN2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Tài chính doanh nghiệp 2016 |
|
62 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐH2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật tự động hóa 2016 |
|
63 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐL&ĐK2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật đo lường và điều khiển 2016 |
|
64 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐTK2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện tuyển khoáng 2016 |
|
65 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện mỏ |
|
66 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐ2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện 2016 |
|
67 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2016 |
|
68 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐT-THCN2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - Tin học công nghiệp 2016 |
|
69 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2016 |
|
70 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNTBĐ-ĐT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2016 |
|
71 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2016 |
|
72 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2016 |
|
73 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2016 |
|
74 |
105/QĐ-ĐHCNQN (H&C2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2016 |
|
75 |
105/QĐ-ĐHCNQN (XDM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2016 |
|
76 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TKSR2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2016 |
|
77 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CKM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2016 |
|
78 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2016 |
|
79 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2016 |
|
80 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2016 |
|
81 |
105/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2016 |
|
82 |
105/QĐ-ĐHCNQN (MMT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Mạng máy tính 2016 |
|
83 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Trắc địa công trình 2016 |
|
84 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2016 |
|
85 |
105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Địa chất công trình - địa chất thủy văn 2016 |
|
86 |
105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Địa chất mỏ 2016 |
|